dative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dative.
Từ điển Anh Việt
dative
/'deitiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách
* danh từ
(ngôn ngữ học) tặng cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dative
the category of nouns serving as the indirect object of a verb
Synonyms: dative case