dan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dan.
Từ điển Anh Việt
dan
/dæn/
* danh từ
(hàng hải)
phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((cũng) dan buoy)
hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài)
Từ liên quan
- dan
- dana
- dane
- dang
- dank
- danu
- danau
- dance
- dandy
- danks
- dante
- danaea
- danaid
- danaus
- dancer
- dander
- dandle
- danger
- dangla
- dangle
- dangly
- daniel
- danish
- dankly
- danton
- danube
- danzig
- dancing
- dandify
- dandily
- dandler
- dangler
- danmark
- danruff
- danseur
- dantean
- danaidae
- dandruff
- dandyish
- dandyism
- danelagh
- danewort
- dangling
- dankness
- danseuse
- danceable
- dancingly
- dandelion
- dandiacal
- dandified