dane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dane.
Từ điển Anh Việt
dane
/dein/
* danh từ
người Đan-mạch
chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ) ((cũng) Great)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dane
a native or inhabitant of Denmark