dancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dancer.
Từ điển Anh Việt
dancer
/'dɑ:nsə/
* danh từ
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dancer
a performer who dances professionally
Synonyms: professional dancer, terpsichorean
a person who participates in a social gathering arranged for dancing (as a ball)
Synonyms: social dancer