social dancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social dancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social dancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social dancer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social dancer

    Similar:

    dancer: a person who participates in a social gathering arranged for dancing (as a ball)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).