social event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social event.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social event

    an event characteristic of persons forming groups

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).