social credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social credit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • social credit

    * kinh tế

    thuyết trái quyền xã hội