social group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • social group

    * kinh tế

    tập đoàn xã hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • social group

    people sharing some social relation