social ladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social ladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social ladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social ladder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • social ladder

    * kinh tế

    nấc thang địa vị xã hội