social demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • social demand

    * kinh tế

    nhu cầu xã hội