social market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

social market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm social market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của social market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • social market

    * kinh tế

    thị trường xã hội