terpsichorean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terpsichorean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terpsichorean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terpsichorean.

Từ điển Anh Việt

  • terpsichorean

    /,tə:psikə'ri:ən/

    * tính từ

    (thuộc) nữ thần ca múa; (thuộc) ca múa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terpsichorean

    of or relating to dancing

    her terpsichorean activities

    Similar:

    dancer: a performer who dances professionally

    Synonyms: professional dancer