danseuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

danseuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm danseuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của danseuse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • danseuse

    Similar:

    ballerina: a female ballet dancer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).