ballerina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ballerina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballerina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballerina.
Từ điển Anh Việt
ballerina
/,bælə'ri:nə/
* danh từ
nữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ballerina
a female ballet dancer
Synonyms: danseuse