dana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dana.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dana
Similar:
danu: Celtic goddess who was the mother of the Tuatha De Danann; identified with the Welsh Don
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).