danau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
danau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm danau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của danau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
danau
Similar:
danube: the 2nd longest European river (after the Volga); flows from southwestern Germany to the Black Sea
Vienna, Budapest, and Belgrade are on the banks of the Danube
Synonyms: Danube River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).