dandle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dandle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dandle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dandle.
Từ điển Anh Việt
dandle
/'dændl/
* ngoại động từ
tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
nâng niu, nựng
to dandle somebody on a string
xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dandle
move (a baby) up and down in one's arms or on one's knees
pet
the grandfather dandled the small child