dangla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dangla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dangla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dangla.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dangla

    a Chadic language spoken in Chad; uses seven vowels plus differences in vowel length

    Synonyms: Dangaleat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).