dander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dander.

Từ điển Anh Việt

  • dander

    /'dændə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ

    to get one's dander up: nổi giận

    to get (put, raise) somebody's dander up: làm cho ai nổi giận, chọc tức ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dander

    small scales from animal skins or hair or bird feathers that can cause allergic reactions in some people

    a feeling of anger and animosity

    having one's hackles or dander up

    Synonyms: hackles