dank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dank.
Từ điển Anh Việt
dank
/dæɳk/
* tính từ
ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
dank air: không khí ẩm ướt khó chịu
dank weather: tiết trời ẩm ướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dank
Similar:
clammy: unpleasantly cool and humid
a clammy handshake
clammy weather
a dank cellar
dank rain forests