clammy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clammy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clammy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clammy.

Từ điển Anh Việt

  • clammy

    /'klæmi/

    * tính từ

    lạnh và ẩm ướt

    sền sệt; ăn dính răng (bánh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clammy

    unpleasantly cool and humid

    a clammy handshake

    clammy weather

    a dank cellar

    dank rain forests

    Synonyms: dank