dandruff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dandruff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dandruff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dandruff.
Từ điển Anh Việt
dandruff
/'dændrəf/
* danh từ
gàu (ở đầu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dandruff
a condition in which white scales of dead skin are shed by the scalp
loose scales shed from the scalp
I could see the dandruff on her shoulders