dsc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dsc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsc.

Từ điển Anh Việt

  • dsc

    * (viết tắt)

    Tiến sự khoa học (Doctor of Science)