dsc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dsc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsc.
Từ điển Anh Việt
dsc
* (viết tắt)
Tiến sự khoa học (Doctor of Science)
dsc
* (viết tắt)
Tiến sự khoa học (Doctor of Science)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.