dsca (default system control area) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dsca (default system control area) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsca (default system control area) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsca (default system control area).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dsca (default system control area)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng điều khiển hệ thống mặc định