dss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dss.
Từ điển Anh Việt
dss
* (viết tắt)
bộ an ninh xã hội (Department of Social Security)