dss (decision support station) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dss (decision support station) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dss (decision support station) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dss (decision support station).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dss (decision support station)
* kỹ thuật
hệ thống hỗ trợ quyết định