dss (device support station) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dss (device support station) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dss (device support station) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dss (device support station).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dss (device support station)
* kỹ thuật
trạm hỗ trợ thiết bị