dss (dynamic support system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dss (dynamic support system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dss (dynamic support system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dss (dynamic support system).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dss (dynamic support system)
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống hỗ trợ động