ds level (digital signal level) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ds level (digital signal level) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ds level (digital signal level) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ds level (digital signal level).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ds level (digital signal level)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mức tín hiệu số