ds level (digital signal level) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ds level (digital signal level) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ds level (digital signal level) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ds level (digital signal level).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ds level (digital signal level)
* kỹ thuật
toán & tin:
mức tín hiệu số
Từ liên quan
- ds
- dsc
- dsl
- dso
- dss
- dscdna
- dsi gain
- dseg directive
- dscb processing
- dseg (data segment)
- dsl (data set label)
- dsr (data set ready)
- dsb (double sideband)
- ds (directory service)
- ds name (data set name)
- dsu (data service unit)
- dsa specific entry (dse)
- dsb (device status byte)
- dse (data set extension)
- dsd (data set definition)
- dss (digital data system)
- dss (digital data service)
- dst (digital service tool)
- dsu (digital service unit)
- dsi (data stream interface)
- dsrlst (direct search list)
- dss (device support station)
- dss (dynamic support system)
- dscb (data set control block)
- dse (data switching exchange)
- dsect (dummy control section)
- dsl (digital subscriber line)
- dsid (data set identification)
- dsn (digital switched network)
- dsp (digital signal processor)
- dsr (dynamic service register)
- dss (decision support station)
- ds level (digital signal level)
- dsc (digital selective calling)
- dsp (digital signal processing)
- dsaf (destination subarea field)
- dsl (digital simulation language)
- dsa (digital storage architecture)
- dsca (default system control area)
- dsi (digital speech interpolation)
- dssd (double sided single density)
- dsac (data set authority credential)
- dse (distributed system environment)
- dsa (distributed system architecture)
- dsap (destination service access point)