dsid (data set identification) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dsid (data set identification) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsid (data set identification) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsid (data set identification).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dsid (data set identification)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự nhận dạng tập dữ liệu