dsa (digital storage architecture) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dsa (digital storage architecture) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsa (digital storage architecture) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsa (digital storage architecture).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dsa (digital storage architecture)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiến trúc bộ nhớ dạng số