dsac (data set authority credential) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dsac (data set authority credential) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsac (data set authority credential) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsac (data set authority credential).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dsac (data set authority credential)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ủy quyền (truy cập) dữ liệu