dsp (digital signal processor) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dsp (digital signal processor) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsp (digital signal processor) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsp (digital signal processor).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dsp (digital signal processor)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ xử lý tín hiệu số