dst (digital service tool) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dst (digital service tool) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dst (digital service tool) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dst (digital service tool).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dst (digital service tool)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công cụ dịch vụ chuyên dụng