dsect (dummy control section) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dsect (dummy control section) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsect (dummy control section) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsect (dummy control section).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dsect (dummy control section)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần điều khiển giả