dsl (data set label) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dsl (data set label) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsl (data set label) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsl (data set label).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dsl (data set label)

    * kỹ thuật

    nhãn tập dữ liệu