dsl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dsl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dsl

    Similar:

    digital subscriber line: a generic name for digital lines that are provided by telephone companies to their local subscribers and that carry data at high speeds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).