dse (distributed system environment) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dse (distributed system environment) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dse (distributed system environment) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dse (distributed system environment).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dse (distributed system environment)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    môi trường hệ thống phân tán