dsee (domain software engineering environment) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dsee (domain software engineering environment) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dsee (domain software engineering environment) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dsee (domain software engineering environment).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dsee (domain software engineering environment)
* kỹ thuật
toán & tin:
môi trường kỹ thuật phần mềm miền