darmstadtium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
darmstadtium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darmstadtium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darmstadtium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
darmstadtium
a radioactive transuranic element
Synonyms: Ds, element 110, atomic number 110
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).