element 110 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
element 110 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm element 110 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của element 110.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
element 110
Similar:
darmstadtium: a radioactive transuranic element
Synonyms: Ds, atomic number 110
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- element
- elements
- elemental
- elementary
- element 104
- element 105
- element 106
- element 107
- element 108
- element 109
- element 110
- element 111
- element 112
- element 113
- element 114
- element 115
- element 116
- element set
- elementally
- elementwise
- element item
- element task
- element type
- elementarily
- element heater
- element of arc
- element of are
- element string
- element sulfur
- elementariness
- element address
- element of cost
- element of mass
- element pointer
- elementary area
- elementary body
- elementary cone
- elementary echo
- elementary film
- elementary item
- elementary unit
- elementary wave
- elementary work
- element of a set
- element of value
- element position
- element variable
- elemental motion
- elementary error
- element of a cone