element of mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

element of mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm element of mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của element of mass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • element of mass

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cấu kiện của khối (tổ hợp)

    toán & tin:

    yếu tố khối lượng