element of a set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
element of a set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm element of a set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của element of a set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
element of a set
* kỹ thuật
toán & tin:
phần tử của tập hợp
Từ liên quan
- element
- elements
- elemental
- elementary
- element 104
- element 105
- element 106
- element 107
- element 108
- element 109
- element 110
- element 111
- element 112
- element 113
- element 114
- element 115
- element 116
- element set
- elementally
- elementwise
- element item
- element task
- element type
- elementarily
- element heater
- element of arc
- element of are
- element string
- element sulfur
- elementariness
- element address
- element of cost
- element of mass
- element pointer
- elementary area
- elementary body
- elementary cone
- elementary echo
- elementary film
- elementary item
- elementary unit
- elementary wave
- elementary work
- element of a set
- element of value
- element position
- element variable
- elemental motion
- elementary error
- element of a cone