authority to negotiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authority to negotiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authority to negotiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authority to negotiate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authority to negotiate
* kinh tế
ủy quyền chiết khấu
Từ liên quan
- authority
- authority bond
- authority figure
- authority to pay
- authority to draw
- authority to sign
- authority checking
- authority in charge
- authority to accept
- authority credentials
- authority to purchase
- authority to transfer
- authority to negotiate
- authority and format identifier (afi)
- authority to issue carriage documents
- authority-responsibility relationship