authority and format identifier (afi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authority and format identifier (afi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authority and format identifier (afi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authority and format identifier (afi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authority and format identifier (afi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng
Từ liên quan
- authority
- authority bond
- authority figure
- authority to pay
- authority to draw
- authority to sign
- authority checking
- authority in charge
- authority to accept
- authority credentials
- authority to purchase
- authority to transfer
- authority to negotiate
- authority and format identifier (afi)
- authority to issue carriage documents
- authority-responsibility relationship