authority to issue carriage documents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authority to issue carriage documents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authority to issue carriage documents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authority to issue carriage documents.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authority to issue carriage documents
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
được phép lập chứng từ vận tải
Từ liên quan
- authority
- authority bond
- authority figure
- authority to pay
- authority to draw
- authority to sign
- authority checking
- authority in charge
- authority to accept
- authority credentials
- authority to purchase
- authority to transfer
- authority to negotiate
- authority and format identifier (afi)
- authority to issue carriage documents
- authority-responsibility relationship