approve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
approve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approve.
Từ điển Anh Việt
approve
/ə'pru:v/
* ngoại động từ
tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y
chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh
to approve one's valour: chứng tỏ lòng can đảm
he approved himself to be a good pianist: anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi
* nội động từ
approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
to approve of the proposal: tán thành đề nghị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
approve
* kinh tế
chuẩn y
phê chuẩn
xác nhận
xét cho
* kỹ thuật
chuẩn y
chứng tỏ
phê chuẩn
thừa nhận
xây dựng:
duyệt y
tán thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
approve
give sanction to
I approve of his educational policies
Synonyms: O.K., okay, sanction
Antonyms: disapprove
judge to be right or commendable; think well of
Antonyms: disapprove
Từ liên quan
- approve
- approved
- approver
- approved list
- approved ship
- approved label
- approved leave
- approved place
- approved budget
- approved school
- approved society
- approved accounts
- approved applicant
- approved languages
- approved securities
- approved budget allotment
- approved deferred share trust
- approved preferred share trust (adst)