approve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approve.

Từ điển Anh Việt

  • approve

    /ə'pru:v/

    * ngoại động từ

    tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận

    xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y

    chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh

    to approve one's valour: chứng tỏ lòng can đảm

    he approved himself to be a good pianist: anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi

    * nội động từ

    approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận

    to approve of the proposal: tán thành đề nghị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approve

    * kinh tế

    chuẩn y

    phê chuẩn

    xác nhận

    xét cho

    * kỹ thuật

    chuẩn y

    chứng tỏ

    phê chuẩn

    thừa nhận

    xây dựng:

    duyệt y

    tán thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet