approved languages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approved languages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approved languages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approved languages.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approved languages

    * kinh tế

    ngôn ngữ được chấp nhận