approved applicant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approved applicant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approved applicant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approved applicant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approved applicant

    * kinh tế

    ứng viên được thuận nhận