approved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approved.

Từ điển Anh Việt

  • approved

    /ə'pru:vd/

    * tính từ

    được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận

    được phê chuẩn, được chuẩn y

    approved school

    trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approved

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    được chấp nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • approved

    established by authority; given authoritative approval

    a list of approved candidates

    Synonyms: sanctioned

    Similar:

    approve: give sanction to

    I approve of his educational policies

    Synonyms: O.K., okay, sanction

    Antonyms: disapprove

    approve: judge to be right or commendable; think well of

    Antonyms: disapprove